ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "văn phòng" 1件

ベトナム語 văn phòng
日本語 オフィス、事務所
例文 Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
オフィスは中心部にある
マイ単語

類語検索結果 "văn phòng" 3件

ベトナム語 văn phòng đại diện
日本語 代表事務所
例文 mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
海外での代表事務所を開く
マイ単語
ベトナム語 văn phòng chủ tịch nước
日本語 大統領官邸、大統領府
マイ単語
ベトナム語 văn phòng chính phủ
日本語 政府官房、政府事務局
マイ単語

フレーズ検索結果 "văn phòng" 4件

ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
海外での代表事務所を開く
Văn phòng nằm ở khu vực trung tâm
オフィスは中心部にある
văn phòng tọa lại tại khu vực trung tâm
オフィスは中心部に位置する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |